Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
寧馨 ninh hinh
1
/1
寧馨
ninh hinh
Từ điển trích dẫn
1. Này, như thế này. § Cũng như nói “như thử” 如此. ◇Lưu Vũ Tích 劉禹錫: “Vi vấn Trung Hoa học đạo giả, Kỉ nhân hùng mãnh đắc ninh hinh?” 為問中華學道者, 幾人雄猛得寧馨? (Tặng Nhật Bổn tăng Trí Tàng 贈日本僧智藏).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tặng Nhật Bản tăng Trí Tàng - 贈日本僧智藏
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Văn tam nam Chú tại kinh xuất đậu khang cát, hỉ phú - 聞三南澍在京出痘康吉喜賦
(
Phan Huy Ích
)
Bình luận
0