Có 1 kết quả:

寧馨 ninh hinh

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Này, như thế này. § Cũng như nói “như thử” 如此. ◇Lưu Vũ Tích 劉禹錫: “Vi vấn Trung Hoa học đạo giả, Kỉ nhân hùng mãnh đắc ninh hinh?” 為問中華學道者, 幾人雄猛得寧馨? (Tặng Nhật Bổn tăng Trí Tàng 贈日本僧智藏).

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0